mới

Van cầu cái

Mô tả ngắn gọn:

Thông số kỹ thuật

• Áp suất danh định: PN1.6,2.5,4.0,6.4Mpa
- Áp suất thử cường độ: PT2.4, 3.8,6.0, 9.6MPa
• Áp suất thử nghiệm ghế (áp suất cao): 1,8, 2,8, 4,4, 7,1 MPa
- Nhiệt độ áp dụng: -29°C-150°C
• Phương tiện áp dụng:
J11H-(16-64)C Nước. Dầu. Khí J11W-(16-64)P Axit nitric
J11W-(16-64)R Axit axetic


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Cấu trúc sản phẩm

ASG

Các bộ phận và vật liệu chính

Tên vật liệu J11H-(16-64)C J11W-(16-64)P J11W-(16-64)R
Thân hình WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M
Ca bô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M
Đĩa ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni9T và CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M
Thân cây ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316
Sealnng 304, 316
Đóng gói Polytetrafluorethylene (PTFE)

Kích thước và trọng lượng chính

DN

G

L

E

B

H

W

8

1/4″

65

15

23

80

70

10

3/8″

65

15

26

80

70

15

1/2″

65

16

31

88

70

20

3/4″

75

18

38

95

70

25

1″

90

20

46

110

80

32

1 1/4″

105

21,5

56

123

100

40

2 1/2″

120

23

63

135

100

50

2″

140

24,5

76

150

100

65

2 1/2″

152

27

89

190

120

80

3″

175

30

104

210

140


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • KHỚP CHỮ THẬP KHÔNG GỈ VỆ SINH ĐƯỢC KẸP

      KHỚP CHỮ THẬP KHÔNG GỈ VỆ SINH ĐƯỢC KẸP

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ ABC 1″ 25,4 50,5(34) 23 55 1 1/2″ 38,1 50,5 35,5 70 2” 50,8 64 47,8 82 2 1/2″ 63,5 77,5 59,5 105 3″ 76,2 91 72,3 110 4″ 101,6 119 97,6 160

    • Van cổng cái bằng thép không gỉ

      Van cổng cái bằng thép không gỉ

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Z15H-(16-64)C Z15W-(16-64)P Z15W-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Đĩa WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm 304, 316 Đóng gói Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN GLEBHW 15 1 1/2″ 55 16 31 90 70 20 3/4″ 60 18 38 98 ...

    • Van bi loại 2 mảnh 2000wog có ren trong

      Van bi loại 2 mảnh 2000wog có ren trong

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm lót Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính Loại an toàn chống cháy DN ...

    • Van màng kẹp / Van hàn đối đầu / Van màng bích

      Gói kẹp / Hàn đối đầu / Màng chắn mặt bích V...

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước bên ngoài chính G81F DN LDH 10 108 25 93,5 15 108 34 93,5 20 118 50,5 111,5 25 127 50,5 111,5 32 146 50,5 144,5 40 146 50,5 144,5 50 190 64 167 65 216 91 199 G61F DN LABH 10 108 12 1,5 93,5 15 108 18 1,5 93,5 20 118 22 1,5 111,5 25 127 28 1,5 111,5 32 146 34 1,5 144,5 40 146 40 1,5 144,5 ...

    • Van cầu thép rèn

      Van cầu thép rèn

      Cấu trúc sản phẩm kích thước và trọng lượng chính J41H(Y) GB PN16-160 Kích thước PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) tính bằng mm 1/2 15 PN16 130 PN25 130 PN40 130 PN63 170 PN100 170 PN160 170 3/4 20 150 150 150 190 190 190 1 25 160 160 160 210 210 210 1 1/4 32 180 180 180 230 230 230 1 1/2 40 200 200 200 260 260 260 2 50 230 230 230 300 300 300 ...

    • Van kiểm tra im lặng

      Van kiểm tra im lặng

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính GBPN16 DN L d D D1 D2 C f n-Φb 50 120 50 160 125 100 16 3 4-Φ18 65 130 63 180 145 120 18 3 4-Φ18 80 150 80 195 160 135 20 3 8-Φ18 100 165 100 215 180 155 20 3 8-Φ18 125 190 124 245 210 165 22 3 8-Φ18 150 210 148 285 240 212 22 2 8-Φ22 200 255 198 340 295 268 24 2 12-Φ22 250 310 240 405 ...