mới

Van cầu Gb, Din

Mô tả ngắn gọn:

TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ & SẢN XUẤT

- Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T12235, DIN 3356
• Kích thước mặt đối mặt theo GB/T 12221, DIN 3202
• Kích thước mặt bích cuối theo JB/T 79, DIN 2543
• Thử nghiệm áp suất theo GB/T 26480, DIN 3230

thông số kỹ thuật

• Áp suất danh định: 1.6, 2.5, 4.0, 6.3, 10.0Mpa
- Thử nghiệm cường độ: 2.4, 3.8, 6.0, 9.5, 15.0Mpa
- Thử độ kín: 1.8,2.8,4.4, 7.0,11 Mpa
• Kiểm tra độ kín khí: 0,6Mpa
• Vật liệu thân van: WCB(C), CF8(P), CF3(PL), CF8M(R), CF3M(RL)
• Môi trường thích hợp: nước, hơi nước, sản phẩm dầu, axit nitric, axit axetic
• Nhiệt độ thích hợp: -29℃~425℃


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Các bộ phận đóng mở của van cầu GB J41H, J41Y, J41W là đĩa hình trụ, bề mặt làm kín phẳng hoặc hình nón, đĩa chuyển động theo đường thẳng dọc theo đường tâm của chất lỏng. Van cầu GB chỉ áp dụng cho trạng thái mở hoàn toàn và đóng hoàn toàn, thường không điều chỉnh lưu lượng, cho phép điều chỉnh và tiết lưu tùy chỉnh.

Cấu trúc sản phẩm

INMG

Kích thước và trọng lượng chính

PN16

DN

L

D

D1

D2

f

B B

z-Φd

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

15

130

95

95

65

45

2

14

16

4-Φ14

4-Φ14

20

150

105

105

75

55

2

14

18

4-Φl4

4-Φ14

25

160

115

115

85

65

2

14

18

4-Φ14

4-Φ14

32

180

135

140

100

78

2

16

18

4-Φ18

4-Φ18

40

200

145

150

110

85

3

16

18

4-Φ18

4-Φ18

50

230

160

165

125

100

3

16

18

4-Φ18

4-Φ18

65

290

180

185

145

120

3

18

18

4-Φ18

8-Φ18

80

310

195

200

160

135

3

20

20

8-Φ18

8-Φ18

100

350

215

220

180

155

3

20

20

8-Φ18

8-Φ18

125

400

245

250

210

185

3

22

22

8-Φ18

8-Φ18

150

480

280

285

240

210

3

24

22

8-Φ23

8-Φ22

200

600

335

340

295

265

3

26

24

12-Φ23

12-Φ22

250

650

405

405

355

320

3

30

26

12-Φ25

12-Φ26

300

750

460

460

410

375

4

30

28

12-Φ25

12-Φ26

350

850

520

520

470

435

4

34

30

16-Φ25

16-Φ26

400

950

580

580

525

485

4

36

32

16-Φ30

16-Φ30

450

1050

640

640

585

545

4

40

40

20-Φ30

20-Φ30

500

1150

705

715

650

608

4

44

44

20-Φ34

20-Φ33

PN25

DN

L

D

D1

D2

f

B

z-Φd

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79
HG/T
20592
JB/T
79

HG/T
20592

15

130

95

95

65

45

2

16

16

4-14

4-14

20

150

105

105

75

55

2

16

18

4-14

4-14

25

160

115

115

85

65

2

16

18

4-14

4-14

32

180

135

140

100

78

2

18

18

4-18

4-18

40

200

145

150

110

85

2

18

18

4-18

4-18

50

230

160

165

125

100

2

20

20

4-18

4-18

65

290

180

185

145

120

2

22

22

8-18

8-18

80

310

195

200

160

135

2

22

24

8-18

8-18

100

350

230

235

190

160

2

24

24

8-23

8-22

125

400

270

270

220

188

2

28

26

8-25

8-26

150

480

300

300

250

218

2

30

28

8-25

8-26

200

600

360

360

310

278

2

34

30

12-25

12-26

250

650

425

425

370

332

2

36

32

12-30

12-30

300

750

485

485

430

390

2

40

34

16-30

16-30

350

850

550

555

490

448

2

44

38

16-34

16-33

400

950

610

620

550

505

2

48

40

16-34

16-36

450

1050

660

670

600

555

2

50

46

20-34

20-36

500

1150

730

730

660

610

2

52

48

20-41

20-36

PN40

DN

L

D

D1

D2

f

B z-Φd

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

15

130

95

95

65

45

2

16

16

4-14

4-14

20

150

105

105

75

55

2

16

18

4-14

4-14

25

160

115

115

85

65

2

16

18

4-14

4-14

32

180

135

140

100

78

2

18

18

4-18

4-18

40

200

145

150

110

85

2

18

18

4-18

4-18

50

230

160

165

125

100

2

20

20

4-18

4-18

65

290

180

185

145

120

2

22

22

8-18

8-18

80

310

195

200

160

135

2

22

24

8-18

8-18

100

350

230

235

190

160

2

24

24

8-22

8-22

125

400

270

270

220

188

2

28

26

8-26

8-26

150

480

300

300

250

218

2

30

28

8-26

8-26

200

600

375

375

320

285

2

38

34

12-30

12-30

PN63

DN

L

D

D1

D2

f

B

z-Φd

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

15

130

105

105

75

55

2

18

20

4-14

4-14

20

150

125

130

90

68

2

20

22

4-18

4-18

25

160

135

140

100

78

2

22

24

4-18

4-18

32

180

150

155

110

82

2

24

26

4-23

4-22

40

200

165

170

125

95

2

24

28

4-23

4-22

50

230

175

180

135

105

2

26

26

4-23

4-22

65

290

200

205

160

130

2

28

26

8-23

8-22

80

310

210

215

170

140

2

30

28

8-23

8-22

100

350

250

250

200

168

2

32

30

8-25

8-26

125

400

295

295

240

202

2

36

34

8-30

8-30

150

480

340

345

280

240

2

38

36

8-34

8-33

200

600

405

415

345

300

2

44

42

12-34

12-36


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Van bi nước uống trực tiếp bằng thép không gỉ (Pn25)

      Van bi nước uống trực tiếp bằng thép không gỉ (...

      Các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICd8Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cd8Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Tuyến đóng gói Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN Inch L d GWH 15 1/2″ 51,5 11,5 1/2″ 95 49,5 ...

    • Van bi loại công nghệ 2 mảnh có ren trong (Pn25)

      Van bi loại công nghệ 2 mảnh có van bên trong...

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm tuyến Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN Inch L d ...

    • Van bi mặt bích ba chiều

      Van bi mặt bích ba chiều

      Tổng quan về sản phẩm 1, van bi ba chiều khí nén, van bi ba chiều trong cấu trúc sử dụng cấu trúc tích hợp, 4 mặt của loại đệm kín ghế van, kết nối mặt bích ít hơn, độ tin cậy cao, thiết kế để đạt được trọng lượng nhẹ 2, van bi ba chiều có tuổi thọ dài, khả năng lưu lượng lớn, điện trở nhỏ 3, van bi ba chiều theo vai trò của hai loại tác động đơn và tác động kép, loại tác động đơn được đặc trưng bởi một khi nguồn điện bị hỏng, van bi sẽ...

    • Van cổng thép rèn

      Van cổng thép rèn

      Mô tả sản phẩm Van cổng thép rèn hàn ren trong và ổ cắm có lực cản dòng chảy nhỏ, mô-men xoắn đóng mở yêu cầu nhỏ, có thể sử dụng trong đường ống mạng vòng để môi chất chảy theo hai hướng, tức là dòng chảy của môi chất không bị hạn chế. Khi mở hoàn toàn, sự xói mòn bề mặt làm kín do môi chất làm việc nhỏ hơn so với van cầu. Cấu trúc đơn giản, quy trình sản xuất tốt và chiều dài cấu trúc ngắn. Sản phẩm...

    • KẸP THANH VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

      KẸP THANH VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ AB 1″-1 1/2″ 19-38 53,5 44,5 2″ 50,8 66,5 57,5 2 1/2″ 63,5 81 72,0 3″ 76,2 94 85,0 3 1/2″ 89,1 108 102 4″ 101,6 122 113

    • Van bi loại 2 mảnh 2000wog có ren trong

      Van bi loại 2 mảnh 2000wog có ren trong

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm lót Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính Loại an toàn chống cháy DN ...