mới

Van trước đa chức năng bằng thép không gỉ (Van bi + Van một chiều)

Mô tả ngắn gọn:

-THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Áp suất danh nghĩa: PN2.5
Áp suất thử nghiệm độ bền: PT3.8MPA
Áp suất thử nghiệm ghế (áp suất thấp): 0,6MPA
Môi trường áp dụng: Dầu. Khí. Nước.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Các bộ phận và vật liệu chính

Tên vật liệu

Thép cacbon

Thép không gỉ

Thân hình

A216WCB

A351 CF8

A351 CF8M

Ca bô

A216 WCB

A351 CF8

A351 CF8M

Quả bóng

A276 304/A276 316

Thân cây

2Cd3 / A276 304 / A276 316

Ghế

PTFE, RPTFE

Đóng gói tuyến

PTFE / Than chì mềm dẻo

Tuyến

A216 WCB

A351 CF8

Bu lông

A193-B7

A193-B8M

Hạt

A194-2H

A194-8

v b

Kích thước bên ngoài chính

DN

Inch

A

B

Φ>d

W

H

L

15

1/2″

1/2

3/4

12

60

64,5

81

20

3/4″

3/4

1

15

60

67

101

25

1″

1

1 1/4

19,5

60

70

113

32

1 1/4″

40

1 1/2″

50

2″


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Van bi 2 mảnh 1000wog có ren

      Van bi 2 mảnh 1000wog có ren

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q21F-(16-64)C Q21F-(16-64)P Q21F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cd8Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICd8Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm lót Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính Vít cái DN Inc...

    • Van mồi (Vận hành bằng cần gạt, Khí nén, Điện)

      Van mồi (Vận hành bằng cần gạt, Khí nén, Điện)

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA MẶT BÍCH ĐẦU MẶT BÍCH ĐẦU VÍT ĐẦU Áp suất danh nghĩa D D1 D2 bf Z-Φd Áp suất danh nghĩa D D1 D2 bf Z-Φd Φ 15 PN16 95 65 45 14 2 4-Φ14 150LB 90 60,3 34,9 10 2 4-Φ16 25,4 20 105 75 55 14 2 4-Φ14 100 69,9 42,9 10,9 2 4-Φ16 25,4 25 115 85 65 14 2 4-Φ14 110 79,4 50,8 11,6 2 4-Φ16 50,5 32 135 ...

    • Van bi kẹp vệ sinh, khí nén, bộ truyền động điện, ren

      Khí nén, Bộ truyền động điện, Ren, Vệ sinh ...

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q6 11/61F-(16-64)C Q6 11/61F-(16-64)P Q6 11/61F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cd8Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni12Mo2Ti CF8M Bi 1Cr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân 1Cr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm tuyến Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN L d ...

    • Van bi thép rèn/ Van kim

      Van bi thép rèn/ Van kim

      Cấu trúc sản phẩm VAN BI THÉP RÈN VẬT LIỆU CỦA CÁC BỘ PHẬN CHÍNH Tên vật liệu Thép cacbon Thép không gỉ Bociy A105 A182 F304 A182 F316 Nắp A105 A182 F304 A182 F316 Bi A182 F304/A182 F316 Thân 2Cr13 / A276 304 / A276 316 Ghế RPTFE、PPL Đệm lót PTFE / Đệm than chì linh hoạt TP304 Bu lông A193-B7 A193-B8 Đai ốc A194-2H A194-8 Kích thước ngoài chính DN L d WH 3 60 Φ6 38 32 6 65 Φ8...

    • Van bi lót flo

      Van bi lót flo

    • Van bi hàn loại 3 mảnh 1000wog

      Van bi hàn loại 3 mảnh 1000wog

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Thép hoạt hình Thép không gỉ Thép rèn Thân A216WCB A351 CF8 A351 CF8M A 105 Nắp ca-pô A216 WCB A351 CF8 A351 CF8M A 105 Bi A276 304/A276 316 Thân 2CN3 / A276 304 / A276 316 Ghế PTFE、RPTFE Tuyến đệm PTFE/ PTFE / Tuyến than chì linh hoạt A216 WCB A351 CF8 A216 WCB Bu lông A193-B7 A193-B8M A193-B7 Đai ốc A194-2H A194-8 A194-2H Kích thước chính và Wei...