mới

Van bi mặt bích loại wafer

Mô tả ngắn gọn:

Thông số kỹ thuật hiệu suất

- Áp suất danh định: PN1.6, 2.5, 4.0, 6.4Mpa
- Áp suất thử nghiệm độ bền: PT2.4, 3.8, 6.0, 9.6MPa
•Áp suất thử nghiệm ghế (áp suất thấp): 0,6MPa
•Phương tiện áp dụng:
Q41F-(16-64)C Nước. Dầu. Khí
Q41F-(16-64)P Axit nitric
Q41F-(16-64)R Axit axetic
Nhiệt độ áp dụng: -29°C~150°C


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tổng quan về sản phẩm

Van bi kẹp và van bi bọc cách nhiệt kẹp phù hợp với Class150, PN1.0 ~ 2.5MPa, nhiệt độ làm việc 29~180℃(vòng đệm được gia cố bằng polytetrafluoroethylene) hoặc 29~300℃(vòng đệm là para-polybenzene) của tất cả các loại đường ống, dùng để cắt hoặc kết nối môi trường trong đường ống, Chọn các vật liệu khác nhau, có thể áp dụng cho nước, hơi nước, dầu, axit nitric, axit axetic, môi trường oxy hóa, urê và các môi trường khác.

Cấu trúc sản phẩm

Hình dạng 219_5 Hình dạng 219_52

các bộ phận và vật liệu chính

Tên vật liệu

Q41F-(16-64)C

Q41F-(16-64)P

Q41F-(16-64)R

Thân hình

WCB

ZG1Cr18Ni9Ti
CF8

ZG1Cr18Ni12Mo2Ti
CF8M

Ca bô

WCB

ZG1Cr18Ni9Ti
CF8

ZG1Cr18Ni12Mo2Ti
CF8M

Quả bóng

ICr18Ni9Ti
304

ICr18Ni9Ti
304

1Cr18Ni12Mo2Ti
316

Thân cây

ICr18Ni9Ti
304

ICr18Ni9Ti
304

1Cr18Ni12Mo2Ti
316

Vòng đệm

Pdytetrafluorethylene (PTFE)

Đóng gói tuyến

Polytetrafluorethylene (PTFE)

Kích thước bên ngoài chính

PN1.6Mpa

DN

d

L

D

K

D1

C

H

N-Φ

W

ISO5211

TXT

15

15

35

95

65

46

10

65

4-M12

100

F03/F04

9X9

20

20

37

105

75

56

11

70

4-M12

110

F03/F04

9X9

25

25

42

115

85

65

12

80

4-M12

125

F04/F05

11X11

32

32

53

135

100

76

14

90

4-M16

150

F04/F05

11X11

40

38

62

145

110

85

16

96

4-M16

160

F05/F07

14X14

50

50

78

160

125

100

17

104

4-M16

180

F05/F07

14X14

65

58

90

180

145

118

18

110

4-M16

200

F05/F07

14X14

80

76

110

195

160

132

18

130

8-M16

250

F07/F10

17X17

100

90

134

215

180

156

19

145

8-M16

270

F07/F10

17X17

125

100

200

245

210

185

22

210

8-M16

550

150

125

230

285

240

212

22

235

8-M20

650

200

150

275

340

295

268

24

256

12-M20

800


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Van bi ghế kim loại

      Van bi ghế kim loại

      Mô tả sản phẩm: Bộ phận truyền động của van được thiết kế theo cấu trúc van và yêu cầu của người sử dụng, sử dụng tay gạt, tua bin, điện, khí nén, v.v., có thể dựa trên tình hình thực tế và yêu cầu của người sử dụng để lựa chọn chế độ truyền động phù hợp. Dòng sản phẩm van bi này được thiết kế theo tình hình môi trường và đường ống, và các yêu cầu khác nhau của người sử dụng, thiết kế chống cháy, chống tĩnh điện, chẳng hạn như kết cấu, khả năng chịu nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp...

    • Van bi mặt bích loại 3 mảnh

      Van bi mặt bích loại 3 mảnh

      Tổng quan sản phẩm Van bi ba mảnh bích Q41F với cấu trúc làm kín ngược, buồng van tăng áp bất thường, thân van sẽ không bị lệch ra ngoài. Chế độ truyền động: thủ công, điện, khí nén, cơ cấu định vị công tắc 90° có thể được thiết lập, tùy theo nhu cầu khóa để tránh thao tác sai. Van bi ba mảnh bích Q41F của Xuân Cung là van bi ba mảnh bích thủ công II. Nguyên lý hoạt động: Van bi ba mảnh bích là van có rãnh tròn của bi...

    • Van bi loại 1 chiếc 2000wog có ren trong

      Van bi loại 1 chiếc 2000wog có ren trong

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm lót Polytetrafluorethytene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN Inch L d GWHB 8 1/4″ 42 5 1/4″ 80 34 21 ...

    • Van bi 2 mảnh 1000wog có ren

      Van bi 2 mảnh 1000wog có ren

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q21F-(16-64)C Q21F-(16-64)P Q21F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cd8Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICd8Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm lót Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính Vít cái DN Inc...

    • Van bi thép rèn/ Van kim

      Van bi thép rèn/ Van kim

      Cấu trúc sản phẩm VAN BI THÉP RÈN VẬT LIỆU CỦA CÁC BỘ PHẬN CHÍNH Tên vật liệu Thép cacbon Thép không gỉ Bociy A105 A182 F304 A182 F316 Nắp A105 A182 F304 A182 F316 Bi A182 F304/A182 F316 Thân 2Cr13 / A276 304 / A276 316 Ghế RPTFE、PPL Đệm lót PTFE / Đệm than chì linh hoạt TP304 Bu lông A193-B7 A193-B8 Đai ốc A194-2H A194-8 Kích thước ngoài chính DN L d WH 3 60 Φ6 38 32 6 65 Φ8...

    • Van cầu kháng sinh

      Van cầu kháng sinh

      Cấu trúc sản phẩm Các bộ phận và vật liệu chính PN16 DN LD D1 D2 f z-Φd H DO JB/T 79 HG/T 20592 JB/T 79 HG/T 20592 JB/T 79 HG/T 20592 15 130 95 95 65 45 2 14 16 4-Φ14 4-Φ14 190 100 20 150 105 105 75 55 2 14 18 4-Φ14 4-Φ14 200 120 25 160 115 115 85 65 2 14 18 4-Φ14 4-Φ14 225 140 32 180 135 140 100 78 2 16 18 4-Φ18 4-Φ18 235 160 40 200 145 ...