mới

(DIN)MỞ RỘNG NAM(DIN)

Mô tả ngắn gọn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Cấu trúc sản phẩm

(DIN)MỞ RỘNG NAM(DIN)

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH

OD/IDxt

B

C

Kg

10

18/10×4

21

28×1/8

0,13

15

24/16×4

21

34×1/8

0,15

20

30/20×5

24

44×1/6

0,25

25

35/26×4.5

29

52×1/6

0,36

32

41/32×4,5

32

58×1/6

0,44

40

48/38 x5

33

65×1/8

0,50

50

61/50×6.5

35

78×1/6

0,68

65

79/66 x 6,5

40

95×1/6

1.03

80

93/81×6

45

110×1/4

1,46

100

114/100×7

54

130×1/4

2.04


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Van cổng cái bằng thép không gỉ

      Van cổng cái bằng thép không gỉ

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Z15H-(16-64)C Z15W-(16-64)P Z15W-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Đĩa WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm 304, 316 Đóng gói Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN GLEBHW 15 1 1/2″ 55 16 31 90 70 20 3/4″ 60 18 38 98 ...

    • Van bi hàn, gói kẹp vệ sinh

      Van bi hàn, gói kẹp vệ sinh

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q81F-(6-25)C Q81F-(6-25)P Q81F-(6-25)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICM8Ni9Ti 304 ICd8Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Potytetrafluorethylene (PTFE) Đệm tuyến Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN L d DWH ...

    • Van hai lớp mở rộng

      Van hai lớp mở rộng

      Cấu trúc sản phẩm Các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Thép cacbon Thép không gỉ Thân WCB CF8 CF8M Nắp ca-pô WCB CF8 CF8M Nắp đáy WCB CF8 CF8M Đĩa đệm WCB + Cartide PTFE / RPTFE CF8 + Carbide PTFE / RPTFE CF8M + Carbide PTFE / RPTFE Thanh dẫn đệm WCB CFS CF8M Thân nêm WCB CF8 CF8M Gioăng xoắn kim loại 304 + Graphite mềm 304 + Graphite mềm 316 + Graphite mềm Ống lót Thân hợp kim đồng 2Cr13 30...

    • KHẮP ỐNG VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

      KHẮP ỐNG VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ A 1″ 25,4 70 1 1/4″ 31,8 80 1 1/2″ 38,1 90 2″ 50,8 100 2 1/2″ 63,5 120 3″ 76,2 140 4″ 101,6 160

    • Van góc thép không gỉ

      Van góc thép không gỉ

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính DN LGAHE 10 65 3/8″ 165 120 64 15 85 1/2″ 172 137 64 20 95 3/4″ 178 145 64 25 105 1″ 210 165 64 32 120 1 1/4″ 220 180 80 40 130 1 1/2″ 228 190 80 50 150 2″ 268 245 100 65 185 2 1/2″ 282 300 100 80 220 3″ 368 340 126 100 235 4″ 420 395 156...

    • Van bướm mặt bích Ansi, wafer (Ghế kim loại, Ghế mềm)

      Van bướm mặt bích Ansi, Wafer (Ghế kim loại,...

      Tiêu chuẩn thiết kế • Thông số kỹ thuật thiết kế và sản xuất: API6D/BS 5351/ISO 17292/GB 12237 • Chiều dài cấu trúc: API6D/ANSIB16.10/GB 12221 • Kiểm tra và thử nghiệm: API6D/API 598/GB 26480/GB 13927/ISO 5208 Thông số kỹ thuật hiệu suất • Áp suất danh nghĩa: (1,6-10,0)Mpa,(150-1500)LB,10K/20K • Kiểm tra độ bền: PT1,5PNMpa • Kiểm tra độ kín: PT1,1PNMpa • Kiểm tra độ kín khí: 0,6Mpa Cấu trúc sản phẩm ISO Law Mount Pad ...