nhỏ

Van ghế góc bằng thép không gỉ

Mô tả ngắn:

TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ & CHẾ TẠO

• Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T12235, ASME B16.34
• Kích thước mặt bích cuối như JB/T 79, ASME B16.5, JIS B2220
• Các đầu ren phù hợp với ISO7-1, ISO 228-1, v.v.
• Các đầu mối hàn giáp mép tuân theo GB/T 12224, ASME B16.25
• Đầu kẹp tuân theo tiêu chuẩn ISO, DIN, IDF
• Kiểm tra áp suất GB/T 13927, API598

thông số kỹ thuật

• Áp suất danh nghĩa: 0.6-1.6MPa,150LB,10K
- Kiểm tra cường độ: PN x 1.5MPa
- Kiểm tra độ kín: PNx 1.1MPa
• Kiểm tra độ kín khí: 0.6MPa
• Vật liệu thân van: CF8(P), CF3(PL), CF8M(R), F3M(RL)
• Môi trường thích hợp: nước, hơi nước, sản phẩm dầu, axit nitric, axit axetic
• Nhiệt độ thích hợp: -29℃~150℃


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Cơ cấu sản phẩm

oimg

Kích thước và trọng lượng chính

DN

L

G

A

H

E

10

65

3/8″

165

120

64

15

85

1/2″

172

137

64

20

95

3/4″

178

145

64

25

105

1″

210

165

64

32

120

1 1/4″

220

180

80

40

130

1 1/2″

228

190

80

50

150

2″

268

245

100

65

185

2 1/2″

282

300

100

80

220

3″

368

340

126

100

235

4"

420

395

156


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Những sảm phẩm tương tự

    • CỔNG STEM KHÔNG MANG

      CỔNG STEM KHÔNG MANG

      Cấu tạo sản phẩm KÍCH THƯỚC NGOÀI CHÍNH DN 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500 600 700 800 L 178 190 203 229 254 267 292 330 356 381 406 432 4 57 508 610 660 DO 160 160 200 200 225 280 330 385 385 450 450 520 620 458 458 458 Thân Không Tăng Hmax 198 225 293 303 340 417 515 621 710 869 923 1169 1554 1856 2176 2598 350 406 520 ...

    • Van kiểm tra im lặng

      Van kiểm tra im lặng

      Cơ cấu sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính GBPN16 DN L d D D1 D2 C f n-Φb 50 120 50 160 125 100 16 3 4-Φ18 65 130 63 180 145 120 18 3 4-Φ18 80 150 80 195 160 135 20 3 8 - Φ18 100 165 100 215 180 155 20 3 8-Φ18 125 190 124 245 210 165 22 3 8-Φ18 150 210 148 285 240 212 22 2 8-Φ22 200 255 198 340 295 268 24 2 12-Φ22 250 310 240 405 . ..

    • LIÊN KẾT VÒI KẸP VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ

      LIÊN KẾT VÒI KẸP VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH SIZE Φ A 1″ 25.4 70 1 1/4″ 31.8 80 1 1/2″ 38.1 90 2″ 50.8 100 2 1/2″ 63.5 120 3″ 76.2 140 4″ 101.6 16 0

    • Van bi 1000wog 2pc có ren

      Van bi 1000wog 2pc có ren

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Q21F-(16-64)C Q21F-(16-64)P Q21F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cd8Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni12Mo2Ti CF8M Bóng ICr18Ni9Ti 304 ICr18 Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICd8Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Niêm phong Polytetrafluoroetylen (PTFE) Tuyến Đóng gói Polytetrafluoroetylen (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính Vít nữ DN Inc...

    • Van bi mặt bích ba chiều

      Van bi mặt bích ba chiều

      Tổng quan về sản phẩm 1, van bi ba chiều khí nén, van bi ba chiều trong cấu trúc sử dụng cấu trúc tích hợp, 4 mặt của loại niêm phong ghế van, kết nối mặt bích ít hơn, độ tin cậy cao, thiết kế để đạt được trọng lượng nhẹ 2, ba van bi chiều tuổi thọ dài, lưu lượng lớn, điện trở nhỏ. 3, van bi ba chiều theo vai trò của hai loại tác động đơn và kép, loại tác động đơn được đặc trưng bởi một khi mất nguồn điện, van bi sẽ...

    • Van bi nhỏ

      Van bi nhỏ

      Kết cấu sản phẩm。 các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Thép không gỉ Thép rèn Thân A351 CF8 A351 CF8M F304 F316 Bóng A276 304/A276 316 Thân 2Cr13/A276 304/A276 316 Chỗ ngồi PTFE、RPTFE DN(mm) G d LHW 8 1/4″ 5 42 25 21 10 3/8″ 7 45 27 21 15 1/2″ 9 55 28.5 21 20 3/4″ 12 56 33 22 25 1″ 15 66 35.5 22 DN(mm) G d LHW ...