nhỏ

Van kiểm tra giả mạo

Mô tả ngắn:

TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ & SẢN XUẤT
• Thiết kế & Sản xuất: API 602, ASME B16.34
• Kích thước kết thúc kết nối theo:
ASME B1.20.1 và ASME B16.25
• Kiểm tra và thử nghiệm theo: API 598

thông số kỹ thuật

-Áp suất danh định: 150-800LB
• Áp suất kiểm tra cường độ: 1.5xPN
• Kiểm tra chỗ ngồi: 1.1xPN
• Kiểm tra độ kín khí: 0.6Mpa
-Vật liệu chính của van: A105(C), F304(P), F304L(PL), F316(R), F316L(RL)
• Môi trường thích hợp: nước, hơi nước, sản phẩm dầu, axit nitric, axit axetic
• Nhiệt độ thích hợp: -29℃-425℃


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả Sản phẩm

Chức năng của van một chiều là ngăn không cho môi chất chảy ngược trong dòng. Van một chiều thuộc loại van tự động, đóng mở các bộ phận nhờ lực của môi chất chảy để mở hoặc đóng. Van một chiều chỉ dùng cho môi chất một chiều -Dòng chảy trên đường ống, ngăn dòng chảy ngược trung bình, để ngăn ngừa tai nạn.

Mô tả Sản phẩm:

Nét đặc trưng riêng

1, cấu trúc mặt bích ở giữa (BB): nắp van thân van được bắt vít, cấu trúc này dễ bảo trì van.

2, hàn giữa: nắp van thân van thông qua cấu trúc hàn, phù hợp với điều kiện làm việc áp suất cao.

3, Cấu trúc tự bịt kín, phù hợp với điều kiện áp suất cao, hiệu quả bịt kín tốt.

4, Kênh thân van kiểm tra bằng thép rèn thông qua đường kính đầy đủ hoặc đường kính giảm, kích thước mặc định được giảm.

5. Van một chiều nâng, van một chiều bi, van một chiều xoay, v.v.

6, điều kiện làm việc đặc biệt có thể theo yêu cầu của lò xo tích hợp.

Cơ cấu sản phẩm

Van kiểm tra rèn (1) Van kiểm tra rèn (2)

Các bộ phận và vật liệu chính

Tên vật liệu

Vật liệu

Thân van

A105

A182 F22

A182 F304

A182 F316

đĩa

A105

A276 F22

A276 304

A182 316

Bề mặt niêm phong

Thép không gỉ Ni-Cr hoặc thép cacbon
bề mặt cứng cacbua

trang bìa

A105

A182 F22

A182 F304

A182 F316

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG CHÍNH

H6 4/1H/Y

Lớp150-800

Kích cỡ

d

S

D

G

T

L

H

In

mm

1/2″

15

10,5

22,5

36

1/2″

10

79

64

3/4″

20

13

28,5

41

3/4”

11

92

66

1″

25

17,5

34,5

50

1″

12

111

82

1 1/4″

32

23

43

58

1 1/4″

14

120

92

1 1/2″

40

29

49

66

1 1/2″

15

152

103

2″

50

35

61.1

78

2″

16

172

122


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Những sảm phẩm tương tự

    • Van kiểm tra nữ

      Van kiểm tra nữ

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu H1412H-(16-64)C H1412W-(16-64)P H1412W-(16-64)R iBody WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti Đĩa CF8M ZG1Cr18Ni 9Ti CF8 ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti Vòng đệm CF8M 304.316, Vòng đệm PTFE Polytetrafluorethyiene (PTFE) Kích thước và Trọng lượng Chính DN GLEBH 8 1/4″ 65 10 24 42 10 3/8″ 65 10...

    • Van một chiều Ansi, Jis

      Van một chiều Ansi, Jis

      Đặc điểm cấu trúc sản phẩm Van một chiều là van “tự động” được mở cho dòng chảy xuôi và đóng cho dòng chảy ngược. Mở van bằng áp suất của môi chất trong hệ thống và đóng van khi môi chất chảy ngược. Hoạt động thay đổi theo loại cơ chế van kiểm tra. Các loại van kiểm tra phổ biến nhất là xoay, nâng (phích cắm và bi), bướm, kiểm tra và đĩa nghiêng. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, dược phẩm, hóa chất...

    • Van kiểm tra loại wafer

      Van kiểm tra loại wafer

      Cấu trúc sản phẩm Các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu H71/74/76H-(16-64)C H71/74/76W-(16-64)P H71/74/76W-(16-64)R Thân máy WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Đĩa ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Vòng đệm 304.316,PTFE Kích thước bên ngoài chính KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH(H71) Đường kính danh nghĩa d DL 15 1/2″ 15 46 17,5 20 3/4″ 20 56 20 25 1″ 25 65 23 32 1 1/ 4″ 32 74 28 40 1 1/2″ 40 ...

    • GB, van kiểm tra Din

      GB, van kiểm tra Din

      CÁC BỘ PHẬN VÀ VẬT LIỆU CHÍNH Tên bộ phận Thân, nắp, gioăng cổng Đóng gói Bu lông/đai ốc Thép hoạt hình WCB 13Cr、STL Cr13 Than chì dẻo 35CrMoA/45 Thép không gỉ Austenitic CF8(304)、CF8M(316) CF3(304L)、CF3M(316L) Vật liệu thân STL 304、316、 304L、316L Than chì dẻo, PTFE 304/304 316/316 Thép hợp kim WC6、WC9、 1Cr5Mo, 15CrMo STL 25Cr2Mo1V Than chì dẻo 25Cr2Mo1V/35CrMoA Thép hai pha F51、00Cr22Ni5Mo3N Chất liệu thân máy,...

    • Van kiểm tra im lặng

      Van kiểm tra im lặng

      Cơ cấu sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính GBPN16 DN L d D D1 D2 C f n-Φb 50 120 50 160 125 100 16 3 4-Φ18 65 130 63 180 145 120 18 3 4-Φ18 80 150 80 195 160 135 20 3 8 - Φ18 100 165 100 215 180 155 20 3 8-Φ18 125 190 124 245 210 165 22 3 8-Φ18 150 210 148 285 240 212 22 2 8-Φ22 200 255 198 340 295 268 24 2 12-Φ22 250 310 240 405 . ..

    • Van kiểm tra giả mạo

      Van kiểm tra giả mạo

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính H44H(Y) GB PN16-160 KÍCH THƯỚC PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) tính bằng mm 1/2 15 PN16 130 PN25 130 PN40 130 PN63 170 PN100 170 PN160 170 3/4 20 150 150 150 190 190 190 1 25 160 160 160 210 210 210 1 1/4 30 180 180 180 230 230 230 1 1/2 40 200 200 200 260 260 260 2 50 230 230 230 300 300 ...