mới

GB, Van kiểm tra Din

Mô tả ngắn gọn:

TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ & SẢN XUẤT

- Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 12236, GB/T 12235
• Kích thước mặt đối mặt theo GB/T 12221
• Kích thước mặt bích cuối là JB/T 79
• Kiểm tra áp suất theo GB/T 26480

thông số kỹ thuật

- Áp suất danh định: 1.6, 2.5, 4.0, 6.3Mpa
• Kiểm tra cường độ: 2,4, 3,8, 6,0, 9,5Mpa
• Kiểm tra độ kín: 1.8, 2.8t 4.4, 7.0Mpa
• Kiểm tra độ kín khí: 0,6Mpa
• Vật liệu thân van: WCB(C), CF8(P), CF3(PL), CF8M(R), CF3M(RL)
• Môi trường thích hợp: nước, hơi nước, sản phẩm dầu, axit nitric, axit axetic
- Nhiệt độ thích hợp: -29℃-425℃


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

CÁC BỘ PHẬN VÀ VẬT LIỆU CHÍNH

Tên bộ phận

Thân, nắp, cổng

niêm phong

Thân cây

đóng gói

Bu lông/đai ốc

Thép hoạt hình

WCB

13Cr、STL

Cr13

Than chì mềm dẻo

35CrMoA/45

Thép không gỉ Austenit

CF8(304)、CF8M(316)

CF3(304L)、CF3M(316L)

Vật liệu thân máy STL

304、316、

304L、316L

Than chì mềm, PTFE

304/304

316/316

Thép hợp kim

WC6、WC9、

1Cr5Mo, 15CrMo

STL

25Cr2Mo1V

Than chì mềm dẻo

25Cr2Mo1V/35CrMoA

Thép hai pha

F51、00Cr22Ni5Mo3N

Vật liệu thân máy, STL

00Cr22Ni5Mo3N

Than chì mềm PTFE, PTFE

316/316

Thép chịu nhiệt độ thấp

LCB、LF2、16Mn

STL

1Cr17Ni2、304

Than chì mềm dẻo

42CrMoA/20CrMoA

Titan

ZTA1、ZTA2、ZTA10、

Lớp 2, Lớp 3

Vật liệu thân máy

TA1、TA2、TA10、

Lớp 2, Lớp 3, Lớp 4

Than chì mềm, PTFE

304/304

316/316

Niken

Hastelloy

Vật liệu thân máy

Hastelloy

Than chì mềm, PTFE

304/304

316/316

Cấu trúc sản phẩm

hình ảnh

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH

PN16

DN

d

D

D1

D2

t

C

z-Φd

L

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

15

18

95

95

65

45

2

14

16

4-Φ14

4-Φ14

130

20

20

105

105

75

55

2

14

18

4-Φ14

4-Φ 14

150

25

25

115

115

85

65

2

14

18

4-Φ14

4-Φ14

160

32

32

135

140

100

78

2

16

18

4-Φ18

4-Φ18

180

40

38

145

150

110

85

3

16

18

4-Φ18

4-Φ18

200

50

50

160

165

125

100

3

16

18

4-Φ18

4-Φ18

230

65

64

180

185

145

120

3

18

18

4-Φ18

8-Φ18

280

80

76

195

200

160

135

3

20

20

8-Φ18

8-Φ18

310

100

100

215

220

180

155

3

20

20

8-Φ18

8-Φ18

350

125

125

245

250

210

185

3

22

22

8-Φ18

8-Φ18

400

150

150

280

285

240

210

3

24

22

8-Φ23

8-Φ22

480

200

200

335

340

295

265

3

26

24

12-Φ23

12-Φ22

600

250

250

405

405

355

320

3

30

26

12-Φ25

12-Φ26

650

300

300

460

460

410

375

4

30

28

12-Φ25

12-Φ26

750

PN25

DN

d

D

D1

D2

t

C

z-Φd

L

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

JB/T
79

HG/T
20592

15

18

95

95

65

45

2

16

16

4-Φ14

4-Φ14

130

20

20

105

105

75

55

2

16

18

4-Φ14

4-Φ14

150

25

25

115

115

85

65

2

16

18

4-Φ14

4-Φ14

160

32

32

135

140

100

78

2

18

18

4-Φ18

4-Φ18

180

40

38

145

150

110

85

3

18

18

4-Φ18

4-Φ18

200

50

50

160

165

125

100

3

20

20

4-Φ18

4-Φ18

230

65

64

180

185

145

120

3

22

22

8-Φ18

8-Φ18

280

80

76

195

200

160

135

3

22

24

8-Φ18

8-Φ18

310

100

100

230

235

190

160

3

24

24

8-Φ23

8-Φ22

350

125

125

270

270

220

188

3

28

26

8-Φ25

8-Φ26

400

150

150

300

300

250

218

3

30

28

8-Φ25

8-Φ26

480

200

200

360

360

310

278

3

34

30

12-Φ25

12-Φ26

600

250

250

425

425

370

332

3

36

32

12-Φ30

12-Φ30

650

300

300

485

485

430

390

4

40

34

16-Φ30

16-Φ30

750


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Van kiểm tra im lặng

      Van kiểm tra im lặng

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính GBPN16 DN L d D D1 D2 C f n-Φb 50 120 50 160 125 100 16 3 4-Φ18 65 130 63 180 145 120 18 3 4-Φ18 80 150 80 195 160 135 20 3 8-Φ18 100 165 100 215 180 155 20 3 8-Φ18 125 190 124 245 210 165 22 3 8-Φ18 150 210 148 285 240 212 22 2 8-Φ22 200 255 198 340 295 268 24 2 12-Φ22 250 310 240 405 ...

    • Van kiểm tra cái

      Van kiểm tra cái

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu H1412H-(16-64)C H1412W-(16-64)P H1412W-(16-64)R iBody WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni12Mo2Ti CF8M Bonnet WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Disc ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Vòng đệm 304,316,PTFE Gioăng Polytetrafluorethyiene(PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN GLEBH 8 1/4″ 65 10 24 42 10 3/8″ 65 10...

    • Van kiểm tra Ansi, Jis

      Van kiểm tra Ansi, Jis

      Đặc điểm cấu trúc sản phẩm Van một chiều là van “tự động” mở cho dòng chảy xuôi và đóng cho dòng chảy ngược. Mở van bằng áp suất của môi chất trong hệ thống và đóng van khi môi chất chảy ngược. Hoạt động thay đổi tùy theo loại cơ cấu van một chiều. Các loại van một chiều phổ biến nhất là van xoay, van nâng (van bi và van nút), van bướm, van một chiều và van đĩa nghiêng. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, dược phẩm, hóa chất...

    • Van kiểm tra loại wafer

      Van kiểm tra loại wafer

      Cấu trúc sản phẩm Các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu H71/74/76H-(16-64)C H71/74/76W-(16-64)P H71/74/76W-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Đĩa ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Vòng đệm 304,316,PTFE Kích thước bên ngoài chính KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH (H71) Đường kính danh nghĩa d DL 15 1/2″ 15 46 17,5 20 3/4″ 20 56 20 25 1″ 25 65 23 32 1 1/4″ 32 74 28 40 1 1/2″ 40 ...

    • Van kiểm tra rèn

      Van kiểm tra rèn

      Mô tả sản phẩm Chức năng của van một chiều là ngăn chặn dòng chảy ngược trong đường ống. Van một chiều thuộc loại van tự động, các bộ phận đóng mở dựa trên lực của dòng chảy. Van một chiều chỉ được sử dụng cho dòng chảy một chiều trung bình trên đường ống, ngăn chặn dòng chảy ngược trung bình, phòng ngừa tai nạn. Mô tả sản phẩm: Các đặc điểm chính 1. Cấu trúc mặt bích giữa (BB): thân van được bắt vít, cấu trúc này dễ bảo trì van...

    • Van kiểm tra rèn

      Van kiểm tra rèn

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính H44H(Y) GB PN16-160 KÍCH THƯỚC PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) PN L(mm) tính bằng mm 1/2 15 PN16 130 PN25 130 PN40 130 PN63 170 PN100 170 PN160 170 3/4 20 150 150 150 190 190 190 1 25 160 160 160 210 210 210 1 1/4 30 180 180 180 230 230 230 1 1/2 40 200 200 200 260 260 260 2 50 230 230 230 300 300 ...