mới

Các sản phẩm

  • VAN CẦU BELLOWS

    VAN CẦU BELLOWS

    Sự miêu tả:

    Nắp capo có bu lông
    VÍT VÀ ÁCH NGOÀI
    STEM ĐANG NÂNG CAO
    VÒNG TAY KHÔNG NÂNG

    Đĩa rời

     

  • Bộ lọc bích Ansi, Jis

    Bộ lọc bích Ansi, Jis

    Thông số kỹ thuật hiệu suất

    • Đầu bích: ASME B16.5
    • Tiêu chuẩn thử nghiệm: API 598

    thông số kỹ thuật

    - Áp suất danh định: CLASS150/300
    • Áp suất thử vỏ: PT1.5PN
    • Môi trường thích hợp:
    SY41-(150-300BL)C Nước. Dầu. Khí
    Sy41-(150-300BL)P Axit nitric
    Sy41-(150-300BL)R Axit axetic
    • Nhiệt độ thích hợp: -29°C-425°C

  • Van cầu Gb, Din

    Van cầu Gb, Din

    TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ & SẢN XUẤT

    - Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T12235, DIN 3356
    • Kích thước mặt đối mặt theo GB/T 12221, DIN 3202
    • Kích thước mặt bích cuối theo JB/T 79, DIN 2543
    • Thử nghiệm áp suất theo GB/T 26480, DIN 3230

    thông số kỹ thuật

    • Áp suất danh định: 1.6, 2.5, 4.0, 6.3, 10.0Mpa
    - Thử nghiệm cường độ: 2.4, 3.8, 6.0, 9.5, 15.0Mpa
    - Thử độ kín: 1.8,2.8,4.4, 7.0,11 Mpa
    • Kiểm tra độ kín khí: 0,6Mpa
    • Vật liệu thân van: WCB(C), CF8(P), CF3(PL), CF8M(R), CF3M(RL)
    • Môi trường thích hợp: nước, hơi nước, sản phẩm dầu, axit nitric, axit axetic
    • Nhiệt độ thích hợp: -29℃~425℃

  • Bộ lọc cái kiểu chữ Y

    Bộ lọc cái kiểu chữ Y

    Thông số kỹ thuật

    • Áp suất danh định: PN1.6,2.5,4.0,6.4Mpa
    - Áp suất thử cường độ: PT2.4, 3.8,6.0, 9.6MPa
    • Nhiệt độ áp dụng: -24℃~150℃
    • Phương tiện áp dụng:

    SY11-(16-64)C Nước. Dầu. Khí

    SY11-(16-64)P Axit nitric

    SY11-(16-64)R Axit axetic

  • Van bi 3 chiều có ren và kẹp

    Van bi 3 chiều có ren và kẹp

    Thông số kỹ thuật

    - Áp suất danh định: PN1.6,2.5,4.0,6.4Mpa
    - Áp suất thử cường độ: PT2.4, 3.8,6.0,9.6MPa
    - Nhiệt độ áp dụng: -29℃-150℃
    • Phương tiện áp dụng:
    Q14/15F-(16-64)C Nước. Dầu. Khí
    Q14/15F-(16-64)P Axit nitric
    Q14/15F-(16-64)R Axit axetic

  • Van bi hàn, gói kẹp vệ sinh

    Van bi hàn, gói kẹp vệ sinh

    Thông số kỹ thuật

    - Áp suất danh định: PN0.6,1.0,1.6,2.0,2.5Mpa
    • Áp suất thử độ bền: PT0.9,1.5,2.4,3.0,
    3,8MPa
    • Áp suất thử nghiệm ghế (áp suất thấp): 0,6MPa
    • Nhiệt độ áp dụng: -29°C-150°C
    • Phương tiện áp dụng:
    Q81F-(6-25)C Nước. Dầu. Khí
    Q81F-(6-25)P Axit nitric
    Q81F-(6-25)R Axit axetic

  • VAN BUHERFLY HÀN

    VAN BUHERFLY HÀN

    Van bướm hàn thủ công vệ sinh, cấu trúc đơn giản, thể tích nhỏ, trọng lượng nhẹ, kích thước lắp đặt nhỏ, mô-men xoắn truyền động nhỏ, vận hành dễ dàng và nhanh chóng, có chức năng điều chỉnh lưu lượng và đặc tính làm kín tốt

  • VAN BUHERFLY LẮP ĐẶT NHANH

    VAN BUHERFLY LẮP ĐẶT NHANH

    Van bướm lắp đặt nhanh vệ sinh, cấu trúc đơn giản, thể tích nhỏ, trọng lượng nhẹ, kích thước lắp đặt nhỏ, mô-men xoắn truyền động nhỏ, vận hành đơn giản và nhanh chóng, có chức năng điều tiết lưu lượng tốt và đặc tính đóng kín

  • KẸP THANH VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

    KẸP THANH VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ AB 1″-1 1/2″ 19-38 53,5 44,5 2″ 50,8 66,5 57,5 2 1/2″ 63,5 81 72,0 3″ 76,2 94 85,0 3 1/2″ 89,1 108 102 4″ 101,6 122 113
  • KHẮP ỐNG VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

    KHẮP ỐNG VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ A 1″ 25,4 70 1 1/4″ 31,8 80 1 1/2″ 38,1 90 2″ 50,8 100 2 1/2″ 63,5 120 3″ 76,2 140 4″ 101,6 160
  • Ổ cắm kẹp vệ sinh bằng thép không gỉ

    Ổ cắm kẹp vệ sinh bằng thép không gỉ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ ABCD 3/4″ 19.05 50.5 43.5 16.5 21.0 1″ 25.4 50.5 43.5 22.4 21.0 1 1/4″ 31.8 50.5 43.5 28.8 21.0 1 1/2″ 38.1 50.5 43.5 35.1 21.0 2″ 50.8 64 56.5 47.8 21.0 2 1/2″ 63.5 77.5 70.5 59.5 21.0 3″ 76.3 91 83.5 72.3 21.0 3 1/2″ 89,1 106 97 85,1 21,0 4″ 101,6 119 110 97,6 21,0
  • KHỚP CHỮ THẬP KHÔNG GỈ VỆ SINH ĐƯỢC KẸP

    KHỚP CHỮ THẬP KHÔNG GỈ VỆ SINH ĐƯỢC KẸP

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ ABC 1″ 25,4 50,5(34) 23 55 1 1/2″ 38,1 50,5 35,5 70 2” 50,8 64 47,8 82 2 1/2″ 63,5 77,5 59,5 105 3″ 76,2 91 72,3 110 4″ 101,6 119 97,6 160