KẸP THANH VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ
Chi tiết sản phẩm Thẻ sản phẩm Cấu trúc sản phẩm
KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH CỠ Φ
A
B
1″-1 1/2″
19-38
53,5
44,5
2″ 50,8
66,5
57,5
2 1/2″
63,5
81
72.0
3″ 76,2
94
85,0
3 1/2″ 89,1
108
102 4″ 101,6
122
113
Trước: KHẮP ỐNG VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ Kế tiếp: (SMS)ĐAI ỐC TRÒN(SMS) Sản phẩm liên quan Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ ABC 1″ 25,4 50,5(34) 23 55 1 1/4″ 31,8 50,5 28,5 60 1 1/2″ 38,6 50,5 35,5 70 2″ 50,8 64 47,8 80 2 1/2″ 63,5 77,6 59,5 105 3” 76,2 91,1 72,3 110 3 1/2” 89,1 106 85 146 4” 101,6 119 97,6 160
Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Thép cacbon Thép không gỉ Thép rèn Thân A216 WCB A351 CF8 A351 CF8M A105 Nắp ca-pô A216 WCB A351 CF8 A351 CF8M A105 Bi A276 304/A276 316 Thân 2Cr13 / A276 304 / A276 316 Ghế PTFE、 RPTFE Đệm tuyến PTFE / Tuyến than chì linh hoạt A216 WCB A351 CF8 A216WCB Bu lông A193-B7 A193-B8M A193-B7 Đai ốc A194-2H A194-8 A194-2H Kích thước và trọng lượng chính ...
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC DA 1″ 25,4 33,5 1 1/4″ 31,8 41 1 1/2″ 38,1 48,5 2″ 50,8 60,5 2 1/2″ 63,5 83,5 3″ 76,3 88,5 3 1/2″ 89,1 403,5 4″ 101,6 127
Cấu trúc sản phẩm Các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Thép hoạt hình Thép không gỉ Thân A216WCB A351 CF8 A351 CF8M Nắp ca-pô A216WCB A351 CF8 A351 CF8M Bi A276 304/A276 316 Thân 2Cd3 / A276 304 / A276 316 Ghế PTFE、 RPTFE Đệm tuyến PTFE / Đệm tuyến than chì linh hoạt A216 WCB A351 CF8 Bu lông A193-B7 A193-B8M Đai ốc A194-2H A194-8 Kích thước bên ngoài chính DN Inch L d DWH 20 3/4″ 155,7 15,8 19....
Cấu trúc sản phẩm Các bộ phận và vật liệu chính PN16 DN LD D1 D2 f z-Φd H DO JB/T 79 HG/T 20592 JB/T 79 HG/T 20592 JB/T 79 HG/T 20592 15 130 95 95 65 45 2 14 16 4-Φ14 4-Φ14 190 100 20 150 105 105 75 55 2 14 18 4-Φ14 4-Φ14 200 120 25 160 115 115 85 65 2 14 18 4-Φ14 4-Φ14 225 140 32 180 135 140 100 78 2 16 18 4-Φ18 4-Φ18 235 160 40 200 145 ...
Cấu trúc sản phẩm Các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu J11H-(16-64)C J11W-(16-64)P J11W-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Đĩa ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni9T i CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Gioăng 304, 316 Đóng gói Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN GLEBHW 8 1/4″ 65 15 23 80 70 10 ...