nhỏ

Van bướm vệ sinh nối ren

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Cơ cấu sản phẩm

1621568788(1)

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH

ISO (ISO)

A

B

D

L

H

Kg

25

66

78

40×1/6

130

82

1.3

32

66

78

48×1/6

130

82

1.3

38

70

86

60×1/6

130

86

1.7

51

76

102

70×1/6

140

96

2.2

63

80

115

85×1/6

150

103

2.9

76

84

128

98×1/6

150

110

3.4

89

90

139

110×1/6

170

116

3.9

102

104

159

132 x 1/6

170

126

5,5


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Những sảm phẩm tương tự

    • LẮP ĐẶT NHANH VAN BUHERFLY

      LẮP ĐẶT NHANH VAN BUHERFLY

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH Thông số kỹ thuật (ISO) ABDLH Kg 20 66 78 50.5 130 82 1.35 25 66 78 50.5 130 82 1.35 32 66 78 50.5 130 82 1.2 38 70 86 50.5 130 86 1.3 5 1 76 102 64 140 96 1,85 63 98 115 77,5 150 103 2,25 76 98 128 91 150 110 2,6 89 102 139 106 170 116 3,0 102 106 154 119 170 122 3,6 108 106 159 119 170 ...

    • Van bi loại 1000WOG 1 cái có ren trong

      Van bi loại 1000WOG 1 cái có ren trong

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cd8Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bóng ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9 Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Niêm phong Polytetrafluoroetylen (PTFE) Tuyến đóng gói Polytetrafluoroetylen (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN Inch L d GWH H1 8 1/4″ 40 5 1/4″ 70 33,5 2 ... Đọc thêm

    • Chủ đề và kẹp -Gói van bi 3 chiều

      Chủ đề và kẹp -Gói van bi 3 chiều

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Q14/15F-(16-64)C Q14/15F-(16-64)P Q14/15F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bóng ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Niêm phong Polytetrafluoroetylen (PTFE) Tuyến Đóng gói Polytetrafluoroetylen (PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN GL ... Read More

    • Van cổng mặt bích (Không tăng)

      Van cổng mặt bích (Không tăng)

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính PN10 DN LB D1 D2 fb z-Φd DO JB/T 79 HG/T 20592 JB/T 79 HG/T 20592 JB/T 79 HG/T 20592 15 130 95 95 65 45 2 14 16 4 -Φ14 4-Φ14 120 20 150 105 105 75 55 2 14 18 4-Φ14 4-Φ14 120 25 160 115 115 85 65 2 14 18 4-Φ14 4-Φ14 140 32 180 135 140 100 78 2 16 18 4-Φ18 4-Φ18 160 40 200 145 150 110 85 3 16 18 4-...

    • Van bi loại công nghệ 2pc có ren trong (Pn25)

      Van bi loại công nghệ 2pc với hệ th...

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bóng ICr18Ni9Ti 304 ICr18 Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Niêm phong Polytetrafluoroetylen (PTFE) Tuyến Đóng gói Polytetrafluoroetylen (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN Inch L d ... Read More

    • VỆ SINH THÉP KHÔNG ĐÁ KẸP KHUỷu tay 90°

      VỆ SINH THÉP KHÔNG ĐÁ KẸP KHUỷu tay 90°

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH SIZE Φ ABC 1″ 25.4 50.5(34) 23 55 1 1/4″ 31.8 50.5 28.5 60 1 1/2″ 38.6 50.5 35.5 70 2″ 50.8 64 47.8 80 2 1/2 ″ 63,5 77,6 59,5 105 3″ 76.2 91.1 72.3 110 3 1/2″ 89.1 106 85 146 4″ 101.6 119 97.6 160