mới

(DIN) PHỤ KIỆN DÀI MẶN (DIN)

Mô tả ngắn gọn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Cấu trúc sản phẩm

(DIN) PHỤ KIỆN DÀI MẶN (DIN)

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH

OD/IDxt

A

B

Kg

10

18/10×4

17

22

0,13

15

24/16×4

17

28

0,15

20

30/20×5

18

36

0,25

25

35/26 x 4,5

22

44

0,36

32

41/32×4,5

25

50

0,44

40

48/38×5

26

56

0,50

50

61/50×6.5

28

68

0,68

65

79/66×6,5

32

86

1.03

80

93/81×6

37

100

1,46

100

114/100×7

44

121 2.04

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Van bi loại 1 chiếc 2000wog có ren trong

      Van bi loại 1 chiếc 2000wog có ren trong

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm lót Polytetrafluorethytene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN Inch L d GWHB 8 1/4″ 42 5 1/4″ 80 34 21 ...

    • Van góc thép không gỉ

      Van góc thép không gỉ

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính DN LGAHE 10 65 3/8″ 165 120 64 15 85 1/2″ 172 137 64 20 95 3/4″ 178 145 64 25 105 1″ 210 165 64 32 120 1 1/4″ 220 180 80 40 130 1 1/2″ 228 190 80 50 150 2″ 268 245 100 65 185 2 1/2″ 282 300 100 80 220 3″ 368 340 126 100 235 4″ 420 395 156...

    • Van bi 3 chiều có ren và kẹp

      Van bi 3 chiều có ren và kẹp

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q14/15F-(16-64)C Q14/15F-(16-64)P Q14/15F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm tuyến Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN GL ...

    • Van bi loại 2 mảnh 3000wog có ren trong

      Van bi loại 2 mảnh 3000wog có ren trong

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Thép cacbon Thép không gỉ Thép rèn Thân A216 WCB A352 LCB A352 LCC A351 CF8 A351 CF8M A105 A350 LF2 Bi nắp ca-pô A276 304/A276 316 Thân 2Cr13 / A276 304 / A276 316 Đệm PTFEx CTFEx PEEK、DELBIN Đệm tuyến PTFE / Đệm than chì linh hoạt A216 WCB A351 CF8 A216 WCB Bu lông A193-B7 A193-B8M A193-B7 Đai ốc A194-2H A194-8 A194-2H Kích thước và trọng lượng chính D...

    • Van bướm vệ sinh ren

      Van bướm vệ sinh ren

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC NGOÀI CHÍNH 规格(ISO) ABDLH Kg 25 66 78 40×1/6 130 82 1.3 32 66 78 48×1/6 130 82 1.3 38 70 86 60×1/6 130 86 1.7 51 76 102 70×1/6 140 96 2,2 63 80 115 85×1/6 150 103 2,9 76 84 128 98×1/6 150 110 3,4 89 90 139 110×1/6 170 116 3,9 102 104 159 132 x 1/6 170 126 5,5

    • Van bi loại 1000WOG 1 chiếc có ren trong

      Van bi loại 1000WOG 1 chiếc có ren trong

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cd8Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm lót Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN Inch L d GWH H1 8 1/4″ 40 5 1/4″ 70 33.5 2...