Các sản phẩm
-
KHỚP CHỮ T KẸP VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ ABC 1″ 25,4 50,5(34) 23 55 1 1/4″ 31,8 50,5 28,5 60 1 1/2″ 38,6 50,5 35,5 70 2″ 50,8 64 47,8 80 2 1/2″ 63,5 77,6 59,5 105 3” 76,2 91,1 72,3 110 3 1/2” 89,1 106 85 146 4” 101,6 119 97,6 160 -
KẸP VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG ĐÁ KHUỶU 90°
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ ABC 1″ 25,4 50,5(34) 23 55 1 1/4″ 31,8 50,5 28,5 60 1 1/2″ 38,6 50,5 35,5 70 2″ 50,8 64 47,8 80 2 1/2″ 63,5 77,6 59,5 105 3″ 76,2 91,1 72,3 110 3 1/2″ 89,1 106 85 146 4″ 101,6 119 97,6 160 -
Bộ giảm tốc hàn thép không gỉ vệ sinh
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC D1 D2 L 25×19 25,4 19,1 38 38×25 38,1 25,4 50 50×38 50,8 38,1 67 50×25 50,8 25,4 67 63×50 63,5 50,8 67 63×38 63,5 38,1 67 76×63 76,3 63,5 67 76×50 76,3 50,8 67 89×76 89,1 76,3 67 89×63 89,1 63,5 67 -
KHẮP CHỮ T HÀN VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC DA 1″ 25,4 33,5 1 1/4″ 31,8 41 1 1/2″ 38,1 48,5 2″ 50,8 60,5 2 1/2″ 63,5 83,5 3″ 76,3 88,5 3 1/2″ 89,1 403,5 4″ 101,6 127 -
Hàn thép không gỉ vệ sinh góc 90°
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC DA 1″ 25,4 33,5 1 1/4″ 31,8 41 1 1/2″ 38,1 48,5 2″ 50,8 60,5 2 1/2″ 63,5 83,5 3″ 76,3 88,5 3 1/2″ 89,1 403,5 4″ 101,6 127 -
(DIN)LIÊN DI ĐỘNG(DIN)
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH BA kg 10 38 26 0,13 15 44 26 0,15 20 54 28 0,25 25 63 30 0,36 32 70 30 0,44 40 78 31 0,50 50 92 33 0,68 65 110 35 1,03 80 125 39 1,46 100 146 45 2,04 -
(DIN) PHỤ KIỆN DÀI MẶN (DIN)
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH OD/IDxt AB Kg 10 18/10×4 17 22 0,13 15 24/16×4 17 28 0,15 20 30/20×5 18 36 0,25 25 35/26 x 4,5 22 44 0,36 32 41/32×4,5 25 50 0,44 40 48/38×5 26 56 0,50 50 61/50×6,5 28 68 0,68 65 79/66×6,5 32 86 1,03 80 93/81×6 37 100 1,46 100 114/100×7 44 121 2.04 -
(DIN)MỞ RỘNG NAM(DIN)
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH OD/IDxt BC Kg 10 18/10×4 21 28×1/8 0,13 15 24/16×4 21 34×1/8 0,15 20 30/20×5 24 44×1/6 0,25 25 35/26×4,5 29 52×1/6 0,36 32 41/32×4,5 32 58×1/6 0,44 40 48/38 x5 33 65×1/8 0,50 50 61/50×6,5 35 78×1/6 0,68 65 79/66 x 6,5 40 95×1/6 1.03 80 93/81×6 45 110×1/4 1.46 ... -
KHỚP NỐI NHANH THÉP KHÔNG GỈ
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH Thông số kỹ thuật Loại LGA Loại B Loại C Loại D Loại E Loại F Loại DC Loại DP 15 1/2″ 38 49 92 49 93 55 42,5 36,3 1/2″ 20 3/4″ 38 49,5 92 49 94 55 44 38,5 3/4″ 25 1″ 45 59 102 60 106 65 51 45 1″ 32 1 1/4″ 54 65,5 114 66 118 74 58 54,5 1 1/4″ 40 1 1/2″ 55 68 116 69 120 78 61,5 58 1 1/2″ 50 2″ 60 75 133 ... -
Bộ lọc bích Gb, Din
Tiêu chuẩn sản phẩm
- Đầu bích: GB/T 9113, JB/T 79, HG/T 20529, EN 1092
• Tiêu chuẩn thử nghiệm: GB/T 13927, API 598thông số kỹ thuật
- Áp suất danh định: PN1.6,2.5MPa
- Áp suất thử vỏ: PT2.4, 3.8MPa
• Môi trường thích hợp:
SY41-(16-25)C Nước. Dầu. Khí
SY41-(16-25)P Axit nitric,
SY41-(16-25)R Axit axetic
• Nhiệt độ thích hợp: -29℃~425℃ -
Van góc thép không gỉ
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ & SẢN XUẤT
• Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T12235, ASME B16.34
• Kích thước mặt bích cuối theo JB/T 79, ASME B16.5, JIS B2220
• Đầu ren tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO7-1, ISO 228-1, v.v.
• Các đầu hàn đối đầu tuân thủ theo GB/T 12224, ASME B16.25
• Đầu kẹp tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO, DIN, IDF
• Kiểm tra áp suất theo tiêu chuẩn GB/T 13927, API598Thông số kỹ thuật
• Áp suất danh định: 0,6-1,6MPa, 150LB, 10K
- Thử nghiệm cường độ: PN x 1,5MPa
- Kiểm tra độ kín: PNx 1.1MPa
• Kiểm tra độ kín khí: 0,6MPa
• Vật liệu thân van: CF8(P), CF3(PL), CF8M(R), F3M(RL)
• Môi trường thích hợp: nước, hơi nước, sản phẩm dầu, axit nitric, axit axetic
• Nhiệt độ thích hợp: -29℃~150℃ -
Van bướm vệ sinh ren
Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC NGOÀI CHÍNH 规格(ISO) ABDLH Kg 25 66 78 40×1/6 130 82 1.3 32 66 78 48×1/6 130 82 1.3 38 70 86 60×1/6 130 86 1.7 51 76 102 70×1/6 140 96 2,2 63 80 115 85×1/6 150 103 2,9 76 84 128 98×1/6 150 110 3,4 89 90 139 110×1/6 170 116 3,9 102 104 159 132 x 1/6 170 126 5,5